Từ điển Trần Văn Chánh
佬 - lão
Gã, thằng cha (có ý khinh thường): 闊佬 Lão nhà giàu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
佬 - lão
To lớn — Tiếng chỉ người đàn ông. Có nghĩa như Thằng cha.